Có 2 kết quả:
一壁厢 yī bì xiāng ㄧ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄤ • 一壁廂 yī bì xiāng ㄧ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 一壁[yi1 bi4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 一壁[yi1 bi4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0