Có 2 kết quả:

一壁厢 yī bì xiāng ㄧ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄤ一壁廂 yī bì xiāng ㄧ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 一壁[yi1 bi4]

Từ điển Trung-Anh

see 一壁[yi1 bi4]